Có 4 kết quả:
迷誤 mí wù ㄇㄧˊ ㄨˋ • 迷误 mí wù ㄇㄧˊ ㄨˋ • 迷雾 mí wù ㄇㄧˊ ㄨˋ • 迷霧 mí wù ㄇㄧˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mislead
(2) to confuse
(3) error
(4) misconception
(5) erroneous
(2) to confuse
(3) error
(4) misconception
(5) erroneous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mislead
(2) to confuse
(3) error
(4) misconception
(5) erroneous
(2) to confuse
(3) error
(4) misconception
(5) erroneous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dense fog
(2) fig. completely misleading
(2) fig. completely misleading
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dense fog
(2) fig. completely misleading
(2) fig. completely misleading
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0